--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sởn gáy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sởn gáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sởn gáy
+
(khẩu ngữ) make one's hair stand on end
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
sởn gáy
:
(khẩu ngữ) make one's hair stand on end
+
bowed down
:
bị đè nặng, chất nặng lênbowed down with troublesnặng trĩu, bị đè nặng với/bởi những nỗi lo
+
hạng người
:
kind of man; sort of personcô ta là hạng người nào?What sort of person is she?
+
bắp
:
Maize, Indian corn